Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

иммунитет

  1. (мед.) [sự, tính] miễn dịch.
    иммунитет к оспе — miễn dịch đậu mùa
  2. (юр.) Quyền bất khả xâm phạm.
    иммунитетом — có quyền bất khả xâm phạm về ngoại giao

Tham khảo sửa