Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

изящество gt

  1. (Vẻ, sự) Kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã.

Tham khảo

sửa