Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

изрыгать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: изрыгнуть) ‚(В)

  1. Nôn ra, mửa ra, ọe ra, thổ ra; перен. phun ra, nhổ ra, nhả ra.
    изрыгать пищу — ọe đồ ăn ra
    изрыгать огонь — phun ra lửa
    перен. — (произносить, выкрикивать) — phun ra
    изрыгать ругательства — phun ra những lời chửi mắng

Tham khảo sửa