изрыгать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaизрыгать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: изрыгнуть) ‚(В)
- Nôn ra, mửa ra, ọe ra, thổ ra; перен. phun ra, nhổ ra, nhả ra.
- изрыгать пищу — ọe đồ ăn ra
- изрыгать огонь — phun ra lửa
- перен. — (произносить, выкрикивать) — phun ra
- изрыгать ругательства — phun ra những lời chửi mắng
Tham khảo
sửa- "изрыгать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)