Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

изощряться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: изощриться))

  1. Trở nên tinh tế hơn.
    тк. несов. — trổ tài
    изощряться в остроумии — trổ tài hóm hỉnh

Tham khảo

sửa