изолгаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изолгаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izolgát'sja |
khoa học | izolgat'sja |
Anh | izolgatsya |
Đức | isolgatsja |
Việt | idolgatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизолгаться Hoàn thành
- Quen nói dối, nói láo luôn, nói lếu nói láo.
Tham khảo
sửa- "изолгаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)