изобличать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изобличать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izobličát' |
khoa học | izobličat' |
Anh | izoblichat |
Đức | isoblitschat |
Việt | idoblitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизобличать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: изобличить)), ((В))
- (уличать в чём-л. ) bắt quả tang
- (разоблачать) vạch mặt, vạch trần, bóc trần.
- изобличить кого-л. во жли — vạch trần ai nói dối
- изобличить предателя родины — vạch mặt kẻ bán nước
- тк. несов. — (ясно показывать) — chỉ rõ, chứng tỏ
- акцент изобличатьает в нём иностранца — giọng nói lơ lớ chứng tỏ rằng anh ấy là người ngoại quốc
Tham khảo
sửa- "изобличать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)