Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

изменник

  1. Kẻ phản bội, kẻ phản trắc, kẻ phản phúc.
    изменник родины — kẻ phản quốc, kẻ phản bội Tổ quốc

Tham khảo

sửa