Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

изматывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: измотать) ‚(В) (thông tục)

  1. Làm kiệt sức, làm mệt sức, tiêu hao.
    измотать противника — tiêu hao lực lượng địch

Tham khảo

sửa