Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{|root=издержк}} издержки số nhiều

  1. (Tiền, món) Chi phí, chi tiêu, phí tổn.
    судебные издержки — [tiền] án phí
    издержки производства — [những] chi phí sản xuất

Tham khảo

sửa