издержки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của издержки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izdéržki |
khoa học | izderžki |
Anh | izderzhki |
Đức | isderschki |
Việt | idđergiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=издержк}} издержки số nhiều
- (Tiền, món) Chi phí, chi tiêu, phí tổn.
- судебные издержки — [tiền] án phí
- издержки производства — [những] chi phí sản xuất
Tham khảo
sửa- "издержки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)