изготовитель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изготовитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izgotovítel' |
khoa học | izgotovitel' |
Anh | izgotovitel |
Đức | isgotowitel |
Việt | idgotovitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
изготовитель gđ
Tham khảo sửa
- "изготовитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)