Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

изглаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: изгладить) ‚(В)

  1. Xóa nhòa, làm cho mờ, đi, xóa.
    изгладить что-л. из памяти — xóa nhòa cái gì trong trí nhớ

Tham khảo

sửa