избранник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của избранник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izbránnik |
khoa học | izbrannik |
Anh | izbrannik |
Đức | isbrannik |
Việt | idbrannic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaизбранник gđ
- Người trúng cử, người trúng tuyển, người đắc cử, người được bầu.
- народный избранник — [người] đại biểu nhân dân, dân biểu
- (о возлюбленном, супруге) ý trung nhân.
- избранник судьбы — người gặp may, con cưng của vận số
Tham khảo
sửa- "избранник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)