Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

избранник

  1. Người trúng cử, người trúng tuyển, người đắc cử, người được bầu.
    народный избранник — [người] đại biểu nhân dân, dân biểu
  2. (о возлюбленном, супруге) ý trung nhân.
    избранник судьбы — người gặp may, con cưng của vận số

Tham khảo sửa