Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đắc cử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗak
˧˥
kɨ̰
˧˩˧
ɗa̰k
˩˧
kɨ
˧˩˨
ɗak
˧˥
kɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗak
˩˩
kɨ
˧˩
ɗa̰k
˩˧
kɨ̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
đắc cử
Trúng cử
Đắc cử
tổng thống.
Đồng nghĩa
sửa
thắng cử
Tham khảo
sửa
Đắc cử,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam