иван-чай
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của иван-чай
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ivánčáj |
khoa học | ivan-čaj |
Anh | ivanchay |
Đức | iwantschai |
Việt | ivantrai |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaиван-чай gđ (бот.)
Tham khảo
sửa- "иван-чай", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)