зубастый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зубастый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zubástyj |
khoa học | zubastyj |
Anh | zubasty |
Đức | subasty |
Việt | dubaxty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзубастый
- (Có) Răng to và nhọn.
- (перен.) (острый на язык) — miệng lưỡi, mồm mép.
Tham khảo
sửa- "зубастый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)