Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mồm mép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mo̤m
˨˩
mɛp
˧˥
mom
˧˧
mɛ̰p
˩˧
mom
˨˩
mɛp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mom
˧˧
mɛp
˩˩
mom
˧˧
mɛ̰p
˩˧
Danh từ
sửa
mồm mép
Giọng lưỡi
.
Tính từ
sửa
mồm mép
Lém lỉnh
,
nói
nhiều.
Tham khảo
sửa
"
mồm mép
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)