Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

знойный

  1. Oi bức, oi ả, nóng gắt, oi.
    знойная погода — tiết trời oi ả
    знойное лето — mùa hạ oi bức

Tham khảo sửa