значок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của значок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | značók |
khoa học | značok |
Anh | znachok |
Đức | snatschok |
Việt | dnatroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзначок gđ
Tham khảo
sửa- "значок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)