Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

знатный

  1. (уст.) (пртнадлежащий к знати) quyền quý, quý tộc.
  2. (выдающийся) nổi tiếng, nổi danh, có tiếng, có danh tiếng.
    знатные людьи нашей страны — những người nổi tiếng của đất nước chúng ta
    знатный шахтёр — [người] công nhân mỏ co danh tiếng

Tham khảo sửa