Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

злостный

  1. Độc ác, độc địa; (злонамеренный) có ác ý.
    злостная клевета — lời vu khống độc ác (độc địa)
    злостные намерения — ác ý
  2. (сознательно недобросовестный) có chủ tâm, cố ý, cố tình, cố tâm, ngoan cố.
    злостный неплательщик — kẻ cố tâm không trả nợ
    злостный нарушитель дисциплины — kẻ vi phạm kỷ luật có chủ tâm

Tham khảo sửa