Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

земной

  1. (Thuộc về) Quả đất, trái đất, địa cầu, đất.
    земная кора — vỏ trái đất
    земная ось — trục quả đất, địa trục
    земное притяжение — lực hút của trái đất
    земная поверхность — mặt đất
  2. (относящийся к земле как месту жизни) [ở] trên đất, thế gian; перен. [thuộc về] trần tục, thường tình.
    земная жизнь — trần thế, trần gian
    земные блага — hạnh phúc trần gian, phúc lợi trên trần thế

Tham khảo sửa