земной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của земной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zemnój |
khoa học | zemnoj |
Anh | zemnoy |
Đức | semnoi |
Việt | demnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaземной
- (Thuộc về) Quả đất, trái đất, địa cầu, đất.
- земная кора — vỏ trái đất
- земная ось — trục quả đất, địa trục
- земное притяжение — lực hút của trái đất
- земная поверхность — mặt đất
- (относящийся к земле как месту жизни) [ở] trên đất, thế gian; перен. [thuộc về] trần tục, thường tình.
- земная жизнь — trần thế, trần gian
- земные блага — hạnh phúc trần gian, phúc lợi trên trần thế
Tham khảo
sửa- "земной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)