звучать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của звучать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvučát' |
khoa học | zvučat' |
Anh | zvuchat |
Đức | swutschat |
Việt | dvutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзвучать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прозвучать))
- (раздаваться, быть слышным) kêu vang, ngân vang, vang lên, ngân lên.
- звучатьит песня — tiếng hát ngân vang
- перен. — biểu lộ, lộ rõ
- в его голосе звучатьала тревога — trong giọng nói của y lộ rõ nỗi lo lắng
Tham khảo
sửa- "звучать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)