звонкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của звонкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvónkij |
khoa học | zvonkij |
Anh | zvonki |
Đức | swonki |
Việt | dvonki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзвонкий
- Ngân vang, âm vang, kêu vang; (издающий громкие звуки) vang.
- звонкийголось — giọng sang sảng (ngân vang)
- звонкий согласный — лингв. — phụ âm kêu
- звонкая фраза — câu rất kêu
- звонкая монета — đồng bạc
Tham khảo
sửa- "звонкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)