звенеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của звенеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvenét' |
khoa học | zvenet' |
Anh | zvenet |
Đức | swenet |
Việt | dvenet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзвенеть Thể chưa hoàn thành
- (издавать звук) kêu leng keng, kêu lẻng kẻng, kêu lẻng xẻng, ngân vang, kêu ngân.
- звенетьит звонок, колокольчик — chuông reo
- звенетьит голос — giọng nói ngân vang
- (Т) (производить звук) làm. . . leng keng (lẻng kẻng, lẻng xẻng, ngân vang).
- звенеть монетами — làm những đồng xu kêu lẻng xẻng
- звенеть цепями — rung xủng xoảng xiềng xích
- .
- у меня звенетьит в ушах — tôi bị ù tai
Tham khảo
sửa- "звенеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)