Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

зацепка gc (thông tục)

  1. (крючок) [cái] móc, vấu; перен. (знакомство, связи) chỗ dựa, chỗ bấu víu.
  2. (перен.) (предлок) cớ.

Tham khảo sửa