захлёстывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaзахлёстывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: захлестнуть)
- (В Т) (верёвкой и т. п. ) thắt, buộc
- (обвивать) quấn, vấn.
- (В) (обдавать -о воде) hắt vào
- (валивать) tràn vào.
- (В) перен. (о чуствах) xâm chiếm.
Tham khảo
sửa- "захлёстывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)