захлестнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của захлестнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahlestnút' |
khoa học | zaxlestnut' |
Anh | zakhlestnut |
Đức | sachlestnut |
Việt | dakhlextnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
захлестнуть Hoàn thành
- Xem захлёстывать
Tham khảo sửa
- "захлестнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)