Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

заученный

  1. Học thuộc sẵn.
  2. (искуственный) không tự nhiên, giả tạo.
    заученный жест — cử chỉ không tự nhiên

Tham khảo

sửa