Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

затяжка gc

  1. (промедление) [sự] kéo dài, kéo cưa, trậm trễ.
  2. (при курении) [sự] hút một hơi.
    он сделал несколько затяжкек — nó hút mấy hơi

Tham khảo sửa