затрагивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затрагивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatrágivat' |
khoa học | zatragivat' |
Anh | zatragivat |
Đức | satragiwat |
Việt | datraghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзатрагивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: затронуть)), ((В))
- (касаться) chạm [đến], đụng [đến], động [đến] перен. тж. đụng chạm đến, động chạm đến, phạm đến, xúc phạm đến.
- пуля затронула кость — viên đạn chạm[đụng] xương
- затрагивать чьи-л. интересы — đụng chạm đến quyền lợi của ai
- затрагивать чьё-л. самолюбие — chạm [đụng] đến lòng tự ái của ai
- перен. — (в разговоре и т. п.) — đề cập [đến], đả động [đến]
- затрагивать вопрос — đề cập (đả động) đến vấn đề
Tham khảo
sửa- "затрагивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)