Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

затмевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затмить),(В)

  1. Che, che lấp, che khuất, che kín.
    перен. — trội hơn

Tham khảo sửa