затеряться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затеряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaterját'sja |
khoa học | zaterjat'sja |
Anh | zateryatsya |
Đức | saterjatsja |
Việt | dateriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзатеряться Hoàn thành (thông tục)
- (потеряться) [bị] mất, thất lạc.
- (скрыться) khuất mất, mất hút.
- он затерятьсяялся в толпе — nó khuất mất (mất hút) trong đám đông
- перен. — (оказаться заброшенным) — lẩn khuất, ở chỗ héo lánh
Tham khảo
sửa- "затеряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)