затемнять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затемнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatemnját' |
khoa học | zatemnjat' |
Anh | zatemnyat |
Đức | satemnjat |
Việt | datemniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзатемнять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: затемнить)), ((В))
- Làm tối, che tối, làm mờ tối.
- (маскировать свет) che đèn phòng không.
- перен. — làm lu mờ, làm tối nghĩa, làm khó hiểu
Tham khảo
sửa- "затемнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)