застирывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của застирывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastíryvat' |
khoa học | zastiryvat' |
Anh | zastiryvat |
Đức | sastirywat |
Việt | daxtiryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзастирывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: застирать) ‚(В) (thông tục)
- (отмывать) gột, rửa.
- застирать пятна на скатерти — gột vết bẩn trên khăn trải bàn
- (портить частой стиркой) giặt mòn, giặt hỏng.
Tham khảo
sửa- "застирывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)