застава
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của застава
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastáva |
khoa học | zastava |
Anh | zastava |
Đức | sastawa |
Việt | daxtava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзастава gc
- (ист.) Cửa ô.
- (воен.) Đồn, trạm.
- пограничная застава — đồn biên phòng
- воен. — (сторожевой отряд) — đội canh phòng
Tham khảo
sửa- "застава", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)