Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

заслон

  1. (прикрытие, преграда) vật che, vật chắn.
    воен. — [quân] bảo đảm sườn, đội trắc vệ

Tham khảo

sửa