засиживаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của засиживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasíživat'sja |
khoa học | zasiživat'sja |
Anh | zasizhivatsya |
Đức | sasischiwatsja |
Việt | daxigiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзасиживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: засидеться)
- (долго сидеть) mải ngồi, ngồi lâu, ngồi lì, ngồi miết.
- засиживаться за работой — mải ngồi làm, ngồi làm việc lâu
- перен. — (долго оставаться где-л.) — ở lâu, ở lì
Tham khảo
sửa- "засиживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)