Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

засиживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: засидеться)

  1. (долго сидеть) mải ngồi, ngồi lâu, ngồi lì, ngồi miết.
    засиживаться за работой — mải ngồi làm, ngồi làm việc lâu
    перен. — (долго оставаться где-л.) — ở lâu, ở lì

Tham khảo

sửa