заселение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заселение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaselénije |
khoa học | zaselenie |
Anh | zaseleniye |
Đức | saselenije |
Việt | daxeleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаселение gt
- (края, области) [sự] di dân đến
- (дома) [sự] đưa đến ở
- (переезжать) dọn đến, đến ở.
- заселение новых земель — [sự] di dân đến những vùng đất mới
- заселение нового дома начнётся в декабре — việc dọn đến ở nhà mới sẽ bắt đầu vào tháng chạp
Tham khảo
sửa- "заселение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)