Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

засвечиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: засветиться)), (фото)

  1. Bị nhiễm sáng, bị lọt ánh sáng.

Tham khảo

sửa