заряжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заряжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarjažát' |
khoa học | zarjažat' |
Anh | zaryazhat |
Đức | sarjaschat |
Việt | dariagiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаряжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зарядить) ‚(В)
- Nạp đạn, lắp đạn.
- заряжать винтовку — nạp đạn vào súng trường
- (приготоляить к действию) lắp... vào.
- заряжать фотоаппарат — lắp phim vào máy ảnh
- (электричеством) nạp điện, tích điện.
Tham khảo
sửa- "заряжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)