зарядка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зарядка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarjádka |
khoa học | zarjadka |
Anh | zaryadka |
Đức | sarjadka |
Việt | dariađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
зарядка gc
- (аккумулятора) [sự] nạp điện, tích điện.
- (ружья и т. п. ) [sự] nạp đạn, lắp đạn.
- (спорт.) [buổi] tập thể dục.
- делать утреннюю зарядку — tập thể dục buổi sáng
Tham khảo sửa
- "зарядка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)