Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

зарядка gc

  1. (аккумулятора) [sự] nạp điện, tích điện.
  2. (ружья и т. п. ) [sự] nạp đạn, lắp đạn.
  3. (спорт.) [buổi] tập thể dục.
    делать утреннюю зарядку — tập thể dục buổi sáng

Tham khảo

sửa