зарплата
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зарплата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarpláta |
khoa học | zarplata |
Anh | zarplata |
Đức | sarplata |
Việt | darplata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзарплата gc
- (заработная плата) (thông tục) lương, tiền lương, tiền công.
Tham khảo
sửa- "зарплата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)