Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

Bản mẫu:rus-verb-4e заронить Thể chưa hoàn thành

  1. (какое-л. чувство, мысль) gây ra, khêu gợi.

Tham khảo

sửa