зарегистрироваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

зарегистрироваться Hoàn thành

  1. Đăng , ghi tên.
  2. (thông tục)(оформить свой брак) — đăng hôn nhân, khai giá thú

Tham khảo sửa