зарево
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зарево
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zárevo |
khoa học | zarevo |
Anh | zarevo |
Đức | sarewo |
Việt | darevo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзарево gt
Tham khảo
sửa- "зарево", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)