Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

заразительный

  1. (заразный) truyền nhiễm, làm lây, hay lây.
  2. (перен.) Dễ lây, dễ lan rộng.
    заразительный смех — cái cười dễ lây (dễ lôi cuốn người khác)

Tham khảo sửa