запутывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của запутывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapútyvat' |
khoa học | zaputyvat' |
Anh | zaputyvat |
Đức | saputywat |
Việt | daputyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзапутывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запутать) ‚(В)
- Làm rối, làm... rối tung, làm... rối bù.
- запутать нитки — làm rối chỉ, làm chỉ rối tung
- перен. — làm... rối rắm, làm... rắc rối
- запутать дело — làm công việc rắc rối
- перен. (thông tục) — (сбивать с толку) — làm... rối trí, làm... nhầm lẫn, làm... quẫn trí
- (thông tục)(впутывать) làm. . . dính líu, làm. . . liên can
Tham khảo
sửa- "запутывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)