запутать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của запутать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapútat' |
khoa học | zaputat' |
Anh | zaputat |
Đức | saputat |
Việt | daputat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
запутать Hoàn thành
- Xem запутывать
Tham khảo sửa
- "запутать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)