запуск
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của запуск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zápusk |
khoa học | zapusk |
Anh | zapusk |
Đức | sapusk |
Việt | dapuxc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзапуск gđ
- (мотора) [sự] khởi động, mở máy.
- (ракеты) [sự] phóng.
- запуск космической ракеты — [sự] phóng tên lửa vũ trụ
Tham khảo
sửa- "запуск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)