Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ mở + máy.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ː˧˩˧ maj˧˥məː˧˩˨ ma̰j˩˧məː˨˩˦ maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məː˧˩ maj˩˩mə̰ːʔ˧˩ ma̰j˩˧

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

mở máy

  1. Phát động cho máy chạy.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa