Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mở máy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
mở
+
máy
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰ː
˧˩˧
maj
˧˥
məː
˧˩˨
ma̰j
˩˧
məː
˨˩˦
maj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
məː
˧˩
maj
˩˩
mə̰ːʔ
˧˩
ma̰j
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mó máy
mỡ máy
Động từ
sửa
mở máy
Phát động
cho
máy
chạy
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mở máy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)